Nội dung |
Cân nặng/ đặc điểm |
Chi phí |
Khám bệnh tại nhà |
|
50,000 – 80,000 VND |
Thuốc (tiêm/ uống) điều trị bệnh (viêm phổi, viêm da, viêm ruột, nội ngoại ký sinh trùng, thiếu canxin, vv…) |
<5 kg |
50,000 – 70,000 VND |
>5 kg |
70,000 – 200,000 VND |
Tiêm vaccin (vaccin phòng bệnh, vaccin phòng dại) |
|
Tùy theo loại vaccin sử dụng, chi phí giảm nếu tiêm số lượng lớn |
Truyền |
<5 kg |
50,000 – 80,000 VND |
>5 kg |
80,000 – 250,000 VND |
Triệt sản mèo |
Đực |
180,000 – 350,000 VND |
Cái |
300,000 – 600,000 VND |
Triệt sản chó đực |
<5 kg |
250,000 – 500,000 VND |
>5 kg |
500,000 – 900,000 VND |
Bó bột |
<5 kg |
200,000 – 500,000 VND |
>5 kg |
500,000 – 900,000 VND |
Xuyên đinh |
|
3,000,000 – 5,000,000 VND |
Cắt mộng mắt |
<5 kg |
250,000 – 600,000 VND |
>5 kg |
500,000 – 1,000,000 VND |
Mổ tử cung |
<5 kg |
500,000 – 800,000 VND |
>5 kg |
800,000 – 5,000,000 VND |
Mổ bàng quang |
<5 kg |
500,000 – 800,000 VND |
>5 kg |
800,000 – 5,000,000 VND |
Mổ u |
<5 kg |
500,000 – 900,000 VND |
>5 kg |
900,000 – 5,000,000 VND |
Nhét tròng mắt |
|
250,000 – 500,000 VND |
Cắt mắt |
|
500,000 – 1,000,000 VND |
Tháo khớp |
|
500,000 – 3,000,000 VND |
Điều trị nội trú (tùy theo bệnh) |
<5 kg |
180,000 – 250,000 VND |
5-10 kg |
250,000 – 300,000 VND |
>10 kg |
300,000 – 500,000 VND |